TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết đôi

kết đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết cặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ thành nhóm hai người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp nhíp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặp đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... giao phối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kết đôi

paaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lyasen katalysieren die Bildung von Bindungen durch Anlagerung von Molekülgruppen an Doppelbindungen.

Lyase xúc tác cho sự hình thành các nối kết bằng cách bổ sung các nhóm phân tử của liên kết đôi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Doppelbindung

Hình 1: Liên kết đôi

Kohlenwasserstoffverbindungen, die keine Doppelbindungen haben, sind gesättigt.

Các hydrocarbon không có liên kết đôi là các chất no.

Da die Alkene eine Doppelbindung haben, werden bei jedem Einzelmolekül zwei Wasserstoffatome weniger gebraucht.

Vì alken có một liên kết đôi nên mỗi phân tử cần ít hơn hai nguyên tử hydro.

Erbricht durchschnittlich jede 10. Doppelbindungim Kautschuk auf und verbindet damit 2 Nach-barketten.

Trung bình, lưu huỳnh bẻ gãy một trên 10 liên kết đôi trong cao su và nối liền hai mạch cạnh nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

paaren /vt/

1. kết đôi, tạo thành cặp, cặp nhíp, cặp đội; 2. cho... giao phối, cho... nhảy (động vật);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paaren /(sw. V.; hat)/

kết đôi; lấy nhau; giao cấu;

paaren /(sw. V.; hat)/

kết đôi; kết cặp; tụ thành nhóm hai người;