Việt
kết đôi
tạo thành cặp
cặp nhíp
cặp đội
cho... giao phối
cho... nhảy
Đức
paaren
paaren /vt/
1. kết đôi, tạo thành cặp, cặp nhíp, cặp đội; 2. cho... giao phối, cho... nhảy (động vật);