Việt
gắn liền
là dậc tính của...
là bán tính của...
gắn chặt.
là đặc tính của
là bản tính của
gắn chặt
Đức
inhärieren
inhärieren /(sw. V.; hat) (Philos.; bildungsspr.)/
là đặc tính của; là bản tính của; gắn liền; gắn chặt;
inhärieren /vi (D)/
là dậc tính của..., là bán tính của..., gắn liền, gắn chặt.