congenital
tính (thuộc) thiên phú, thiên sinh, bẩm sinh.
innate
Thuộc thiên phú, bẩm sinh, thiên sinh, tiên thiên, bản hữu, cố hữu, bản nhiên.
natural
1. Thuộc tự nhiên, thiên nhiên, thiên phú, thiên sinh, thiên tính, sinh đắc, sinh thành, bản nhiên, tự nhiên giới 2. Vật tự nhiên.< BR> ~ desire Khát vọng tự nhiên.< BR> ~ god Thần thiên nhiên [thần thánh hóa một lực tự nhiên hoặc một hiện tượng tự nhiên].< BR