TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sở hữu

sự sở hữu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

sự chiếm hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kt. tài sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chế độ sở hữu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự sở hữu

possession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 possession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự sở hữu

Possession

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus ist mein Eigen

căn nhà đó là tài sản của tôi

unerlaubter Besitz von Waffen wird bestraft

sở hữu súng bất hạp pháp sẽ bị trừng phạt

etw. in Besitz haben

làm chủ vật gì

von etw. Besitz ergreifen

chiếm đoạt, chiếm lấy cái gì.

Từ điển toán học Anh-Việt

possession

sự sở hữu; kt. tài sản; chế độ sở hữu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Possession /die; -, -en (Rechtsspr.)/

sự sở hữu; sự chiếm hữu (Besitz);

Eigen /das; -s (geh.)/

sự sở hữu; tài sản; của cải (Eigentum, Besitz);

căn nhà đó là tài sản của tôi : das Haus ist mein Eigen

Besitz /der; -es/

sự sở hữu; quyền sở hữu; tình trạng sở hữu (Zustand des Besitzens);

sở hữu súng bất hạp pháp sẽ bị trừng phạt : unerlaubter Besitz von Waffen wird bestraft làm chủ vật gì : etw. in Besitz haben chiếm đoạt, chiếm lấy cái gì. : von etw. Besitz ergreifen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 possession /toán & tin/

sự sở hữu

possession /điện tử & viễn thông/

sự sở hữu