Possession /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự sở hữu;
sự chiếm hữu (Besitz);
Eigen /das; -s (geh.)/
sự sở hữu;
tài sản;
của cải (Eigentum, Besitz);
căn nhà đó là tài sản của tôi : das Haus ist mein Eigen
Besitz /der; -es/
sự sở hữu;
quyền sở hữu;
tình trạng sở hữu (Zustand des Besitzens);
sở hữu súng bất hạp pháp sẽ bị trừng phạt : unerlaubter Besitz von Waffen wird bestraft làm chủ vật gì : etw. in Besitz haben chiếm đoạt, chiếm lấy cái gì. : von etw. Besitz ergreifen