possession :
quyển chiếm hữu, chắp hữu [L] luật Anh - Mỹ không thừa nhận nguyên tẳc : " vế động sản chẩp hữu là bắng khoán" tuy nhiên luật nảy chỉ thừa nhận chắp hữu là sự khởi đau cùa chứng cớ về quyền sờ hữu " Possession is nine-tenths of the law" , có nghĩa là nó có thê dổi kháng với bắt cứ ai, trừ người sờ hữu chù hợp pháp - actual possession - chấp hữu thực sự - adverse possession - & Ị chap hữu thực tế, có thê thù dằc thời hiệu (là 12 năm), b/ (lsừ) (Mỹ) chiếm hữu thực sự một mành đất do nhà nước đặc nhượng - prevention of possession - khuấy rối quyến hường dụng - right of possession - quyền chiếm hữu, chap hữu - vacant possession - chấp hữu tự do (một bất động sàn) - house to let with vacant, immediate, possession - nhà cho thuê, giao chia khóa (giao nhả trống).