entblößt /a/
trẩn truồng, khỏa thân, lõa thể, trần trùng trục, lộ, trần, hỏ, hổ hang.
bar /a/
1. trần truồng, khỏa thân, lỏa thể, trần trùng trục; trụi lá, trơ trụi, trần trụi, trọc; 2. thiếu thôn; 3. Hiên có, sẵn có; (tiền) mặt; in bar em Gélde Ịin barỊ zahlen trả bằng tiền mặt; bar es Geld lacht thanh toán tót nhất là bằng tiền mặt.