TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hỏ

Hỏ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hé mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không được bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có tiền bảo đảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẩn truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần trùng trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổ hang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hỏ

halboffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halsausschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungedeckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entblößt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halboffen /a/

hé mỏ, hỏ; - e Lóre (đưông sắt) toa trần, toa hđ; halb

Halsausschnitt /m -(e)s, -e/

chỗ] cắt, khoét, hỏ, phanh (ỏ áo); -

ungedeckt /a/

1. không kín, không đậy, hỏ; 2. không được bảo vệ; 3. (tài chính) không có tiền bảo đảm.

entblößt /a/

trẩn truồng, khỏa thân, lõa thể, trần trùng trục, lộ, trần, hỏ, hổ hang.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hỏ

ngồi chò hỏ.