Việt
hé mỏ
hỏ
hé mở
nửa úp nửa mở
một phần
Đức
halboffen
Pháp
entrouvert
halboffen /(Adj.)/
hé mở;
nửa úp nửa mở; (chỉ nói cho biết) một phần;
halboffen /a/
hé mỏ, hỏ; - e Lóre (đưông sắt) toa trần, toa hđ; halb