TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halboffen

hé mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hé mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa úp nửa mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

halboffen

halboffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

halboffen

entrouvert

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

halboffen

entrouvert

halboffen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halboffen /(Adj.)/

hé mở;

halboffen /(Adj.)/

nửa úp nửa mở; (chỉ nói cho biết) một phần;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

halboffen /a/

hé mỏ, hỏ; - e Lóre (đưông sắt) toa trần, toa hđ; halb