Việt
cắt
khoét
hỏ
phanh
chỗ khoét ở cổ áo
phần áo hở cổ
Đức
Halsausschnitt
Halsausschnitt /der/
chỗ khoét ở cổ áo; phần áo hở cổ;
Halsausschnitt /m -(e)s, -e/
chỗ] cắt, khoét, hỏ, phanh (ỏ áo); -