TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bär

đầu búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búa treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bướu lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tảng đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con gáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục quấn dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đóng CỌC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Große ~ sao Đại hùng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bar

bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đơn vị áp suất

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần truồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏa thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trần trùng trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu thôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hiên có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán bar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộp đêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ăn có quầy rượu trong khách sạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầy rượu có ghế cao để khách ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

barơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài hát có nhiều đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con gấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bar

bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

b hectopieze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hpz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flagpole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bär

hammer head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salamander

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bar

Bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Balken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Striche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bär

Bär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bar

b hectopièze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hpz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

barre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bis ca. 1000 bar, Pneumatik bis 14000 bar

Đến khoảng 1000 bar, với khí lực đến 14000 bar

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Faserharzspritzanlagen werden in Nieder- drucksystem (4 bar bis 6 bar), Airless-Nieder-druck-Systeme (20 bar bis 30 bar), Airless-Hochdruck-Systeme (50 bar bis 100 bar) und Fächerstrahl-Systeme (2 bar bis 3 bar) unterschieden.

Các thiết bị phun nhựa trộn sợi khác biệt được phân thành: hệ thống áp suất thấp (từ 4 bar đế n 6 bar), h ệ thống áp suất thấp không có không khí (t ừ 20 bar đế n 30 bar), hệ thống áp suất cao không có không khí (từ 50 bar đến 100 bar) và hệ thống tia rẽ quạt (từ 2 bar đế n 3 bar).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Differenzdruck Dp beträgt somit 3,4 bar – (– 0,6) bar = 4,0 bar.

Độ chênh lệch áp suất Δp được giữ ổn định là 3,4 – (–0,6) = 4,0 bar.

v Personenkraftwagen etwa 1,3 bar … 2 bar

Xe cá nhân khoảng 1,3 bar đến 2 bar,

v Nutzkraftwagen etwa 0,5 bar … 1,1 bar

Xe thương mại khoảng 0,5 bar đến 1,1 bar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bares Geld

tiền mặt

wenn Sie bar bezahlen, bekommen Sie 3 % Skonto

nếu Ngài thanh toán bằng tiền mặt, Ngài sẽ được chiết khẩu 3%

in bar

bằng tiền mặt

etw. in bar bezahlen

trả cái gỉ bằng tiền mặt

gegen bar

bằng tiền mặt, lấy tiền mặt

etw. nur gegen bar verkaufen

chỉ bán cái gì khi được thanh toán bằng tiền mặt. thật, thuần, hoàn toàn (rein, pur)

das ist barer Unsinn

điều đó thật là phi lý. (veraltet) trần truồng, khỏa thân, lõa thể, trần trùng trục, trơ trụi, trần trụi (nackt, bloß, unbedeckt)

mit barem HauptfeJ

với (cái) đầu để trần

einer Sache bar sein (geh.)

không có cái gì đó.

an der Bar sitzen

ngồi trước quầy rượu.

der Bär brummt

con gấu gầm gừ

Bären jagen

săn gấu

er ist ein richtiger Bär (ugs.)

ông ta đúng là một người thô kệch, vụng về

der Große Bär

(chòm sao) Đại Hùng Tinh

der Kleine Bär

(chòm sao) Tiểu Hùng Tinh

wie ein Bär hungrig sein

đói dữ dội, đói cồn cào

stark sein wie ein Bär

mạnh như gấu, rất mạnh

jmdm. einen Bären aufbinden (ugs.)

trêu chọc ai, trêu giỡn ai, gạt ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gélde Ịin barỊ zahlen

trả bằng tiền mặt; ~

der Große Bär sao

Đại hùng tinh;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bar /[ba:r] (Adj.)/

bằng tiền mặt;

bares Geld : tiền mặt wenn Sie bar bezahlen, bekommen Sie 3 % Skonto : nếu Ngài thanh toán bằng tiền mặt, Ngài sẽ được chiết khẩu 3% in bar : bằng tiền mặt etw. in bar bezahlen : trả cái gỉ bằng tiền mặt gegen bar : bằng tiền mặt, lấy tiền mặt etw. nur gegen bar verkaufen : chỉ bán cái gì khi được thanh toán bằng tiền mặt. thật, thuần, hoàn toàn (rein, pur) das ist barer Unsinn : điều đó thật là phi lý. (veraltet) trần truồng, khỏa thân, lõa thể, trần trùng trục, trơ trụi, trần trụi (nackt, bloß, unbedeckt) mit barem HauptfeJ : với (cái) đầu để trần einer Sache bar sein (geh.) : không có cái gì đó.

Bar /die; -, -s/

quán bar; quán rượu; hộp đêm (Kneipe, Nachtlokal);

Bar /die; -, -s/

phòng ăn có quầy rượu trong khách sạn;

Bar /die; -, -s/

quầy rượu có ghế cao để khách ngồi;

an der Bar sitzen : ngồi trước quầy rượu.

Bar /das; -s, -s (aber: 3 Bar)/

(Zeichen: bar) barơ (đơn vị đo áp suất không khí);

Bar /der; -[e]s, -e/

bài hát có nhiều đoạn;

Bar /[be:r], der; -en, -en/

con gấu;

der Bär brummt : con gấu gầm gừ Bären jagen : săn gấu er ist ein richtiger Bär (ugs.) : ông ta đúng là một người thô kệch, vụng về der Große Bär : (chòm sao) Đại Hùng Tinh der Kleine Bär : (chòm sao) Tiểu Hùng Tinh wie ein Bär hungrig sein : đói dữ dội, đói cồn cào stark sein wie ein Bär : mạnh như gấu, rất mạnh jmdm. einen Bären aufbinden (ugs.) : trêu chọc ai, trêu giỡn ai, gạt ai.

Bär /der; -s, -en, Fachspr./

(kỹ thuật, xây dựng) đầu búa; búa treo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bar /a/

1. trần truồng, khỏa thân, lỏa thể, trần trùng trục; trụi lá, trơ trụi, trần trụi, trọc; 2. thiếu thôn; 3. Hiên có, sẵn có; (tiền) mặt; in bar em Gélde Ịin barỊ zahlen trả bằng tiền mặt; bar es Geld lacht thanh toán tót nhất là bằng tiền mặt.

Bär /m -en, -en/

1. con gáu (Ursus); er ist gesund [stark] wie ein - nó khỏe nhu gấu; er schläft wie ein ® nó ngủ như con cu li; 2. (xây dựng) đầu búa, búa treo, cái vô, trục quấn dây, qủa tạ, búa rơi, máy đóng CỌC; 3. (thiên văn): der Große Bär sao Đại hùng tinh; der Kleine - Tiểu hùng tinh.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bar

[VI] Bar (đơn vị áp suất)

[EN] Bar (unit of pressure)

Bar

[VI] bar (đơn vị áp suất)

[EN] Bar (unit of pressure)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bar /nt (b)/THAN, Đ_LƯỜNG/

[EN] bar (b)

[VI] bar, ba

Bär /m/CNSX/

[EN] hammer head

[VI] đầu búa, búa treo

Bär /m/CNSX/

[EN] salamander

[VI] bướu lò, tảng đóng (lò luyện kim)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

bar

bar

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Bar

[DE] Bar (Druckeinheit)

[EN] Bar (unit of pressure)

[VI] đơn vị áp suất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bar,bar /SCIENCE,TECH/

[DE] Bar; bar

[EN] b hectopieze; bar; hpz

[FR] b hectopièze; bar; hpz

Bar /SCIENCE,TECH/

[DE] Bar

[EN] bar

[FR] bar

Bar /TECH/

[DE] Bar

[EN] bar

[FR] bar

Bar /TECH/

[DE] Bar

[EN] bar

[FR] bar

Balken,Bar,Striche /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Balken; Bar; Striche

[EN] bar; flagpole

[FR] barre