TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục quấn dây

trục quấn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con gáu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu búa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa tạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búa rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đóng CỌC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: der Große ~ sao Đại hùng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trục quấn dây

winding drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

winding roll

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

trục quấn dây

Bär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Große Bär sao

Đại hùng tinh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bär /m -en, -en/

1. con gáu (Ursus); er ist gesund [stark] wie ein - nó khỏe nhu gấu; er schläft wie ein ® nó ngủ như con cu li; 2. (xây dựng) đầu búa, búa treo, cái vô, trục quấn dây, qủa tạ, búa rơi, máy đóng CỌC; 3. (thiên văn): der Große Bär sao Đại hùng tinh; der Kleine - Tiểu hùng tinh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

winding roll

trục quấn dây

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

winding drum /điện/

trục quấn dây

 winding drum /hóa học & vật liệu/

trục quấn dây

 winding drum /xây dựng/

trục quấn dây