Việt
khu vực hoạt/năng động
vùng hoạt động
Anh
active area
active region
Đức
aktiver Bereich
Pháp
zone active
aktiver Bereich /m/Đ_TỬ/
[EN] active region
[VI] vùng hoạt động (đế bán dẫn)
[DE] aktiver Bereich
[VI] khu vực hoạt/năng động
[EN] active area
[FR] zone active