Việt
sự bao quát
sự khái quát
vùng hoạt động
tầm tác dụng
Anh
coverage
Đức
Durchblick
Bereich der Überstreichung
Bereich der Überstreichung /m/CNSX/
[EN] coverage
[VI] sự bao quát, vùng hoạt động, tầm tác dụng
Durchblick /der; -[e]s, -e/
(ugs ) sự bao quát; sự khái quát;
coverage /xây dựng/
coverage /dệt may/