Việt
hình dáng
hình thù
dạng
dánh
hình
sự nhìn xuyên qua
cái nhìn xuyên qua
sự bao quát
sự khái quát
Đức
Durchblick
Durchblick /der; -[e]s, -e/
sự nhìn xuyên qua; cái nhìn xuyên qua;
(ugs ) sự bao quát; sự khái quát;
Durchblick /m -(e)s, -e/
hình dáng, hình thù, dạng, dánh, hình; khoảng tróng, quãng trống, kẽ hỏ.•