Việt
dánh
đắm
thụi
phang
choảng.
hình dáng
hình thù
dạng
hình
Đức
hinhauen
Durchblick
hinhauen /I vi/
dánh, đắm, thụi, phang, choảng.
Durchblick /m -(e)s, -e/
hình dáng, hình thù, dạng, dánh, hình; khoảng tróng, quãng trống, kẽ hỏ.•