flegeln /I vt/
1. đập lúa; 2. đánh, nện, choảng (ai); II vi u
verprügeln /vt/
danh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần.
EUenmaa /n -es, -e (cổ) en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm);/
n -es, -e (cổ) en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm); das EUen án legen đánh đập, đập, nện, choảng, ghè (ai); EUen
bleuen /vt/
đấm, đánh, thụi, ục, giọt, choảng, nện.
durchwalken
1. nện, trục, ép (dạ); 2. đánh, đập, nệ, choảng, giần, ghè.
abpriigeln /vt/
đánh, đập, nện, choảng, ục, giã, giọt, khiền, chấn.
verwichsen /vt/
1. đánh, nện, choảng, dần; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong.
pelzen I /vt/
1. lột da; 2. danh, đập, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện; 3. ghép, ghép cây.
durchdreschen /vt/
1. đập, tuốt, đạp (lúa...); 2. đánh, đập, nên, choảng, ghè, đánh vô, làm võ, gõ.
durchbleuen /vt/
đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè, ục, thụi, đâm, giã, giọt, khiền.
dreschen /vt/
1. đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; 2. đánh, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện, khiền, đập, chần, lần.
wichsen /vt/
1. đánh giày, chải giày; 2. nhuộm râu; 3. sơn, quét sơn bóng, đánh véc ni; den Fußboden wichsen đánh sàn; 4. đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, giã.
durchhauen /vt/
1. (impf hieb durch u háute durch) chặt đôi, chém đôi, chặt đút, đẵn, đón, khai phá, mỏ, bổ, chẻ, đập... vỡ; 2. (impf háute durch) đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè;
keilen /vt/
1. đóng... vào; 2. đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè; 3. (für A) tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, chiêu mộ, chiếu nạp;
hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/
[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).