Việt
chặt đút
cắt đứt
cắt cụt
chặt đôi
chém đôi
đẵn
đón
khai phá
mỏ
bổ
chẻ
đập... vỡ
đánh
đập
nện
choảng
dần
ghè
Đức
stummeln
durchhauen
durchhauen /vt/
1. (impf hieb durch u háute durch) chặt đôi, chém đôi, chặt đút, đẵn, đón, khai phá, mỏ, bổ, chẻ, đập... vỡ; 2. (impf háute durch) đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè;
stummeln /(sw. V.; hat)/
(selten) chặt đút; cắt đứt; cắt cụt (verstümmeln);