Việt
khai phá
đẵn
khẩn hoang
đốn để mở đường
chặt đôi
chém đôi
chặt đút
đón
mỏ
bổ
chẻ
đập... vỡ
đánh
đập
nện
choảng
dần
ghè
Đức
durchhauen
erschließen
urbarisieren
sich (Dat.) einen Weg durch etw. durchhauen
đốn cây, đẵn để mở lối đi xuýên qua cái gì
wir hieben uns durch das Dickicht durch
chúng ta phâi chặt bụi rậm để mở lối.
durchhauen /vt/
1. (impf hieb durch u háute durch) chặt đôi, chém đôi, chặt đút, đẵn, đón, khai phá, mỏ, bổ, chẻ, đập... vỡ; 2. (impf háute durch) đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè;
urbarisieren /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
khai phá; khẩn hoang;
durchhauen /(unr. V.; hat)/
đẵn; đốn để mở đường; khai phá;
đốn cây, đẵn để mở lối đi xuýên qua cái gì : sich (Dat.) einen Weg durch etw. durchhauen chúng ta phâi chặt bụi rậm để mở lối. : wir hieben uns durch das Dickicht durch
erschließen vt; người khai phá Entdecker m