Việt
đánh giày
chải giày
đập
nện
dần
nhuộm râu
sơn
quét sơn bóng
đánh véc ni
đánh đập
đánh
choảng
giã.
đấnh
thủ dâm
Đức
wichsen
jmdm. eine wichsen
tát ai một cái.
wichsen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đánh giày; chải giày;
(landsch ) đấnh; đập; nện; dần (schlagen, prügeln);
jmdm. eine wichsen : tát ai một cái.
(thô tục) thủ dâm (onanieren);
wichsen /vt/
1. đánh giày, chải giày; 2. nhuộm râu; 3. sơn, quét sơn bóng, đánh véc ni; den Fußboden wichsen đánh sàn; 4. đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, giã.