Việt
đánh giày
chải giày
nhuộm râu
sơn
quét sơn bóng
đánh véc ni
đánh đập
đánh
đập
nện
choảng
dần
giã.
Đức
wichsen
Kämm uns die Haare, bürste uns die Schuhe und mache uns die Schnallen fest, wir gehen zur Hochzeit auf des Königs Schloss.
Mau chải đầu, đánh giày cho chúng tao, buộc dây giày cho chặt để chúng tao đi dự hội ở cung vua.
wichsen /vt/
1. đánh giày, chải giày; 2. nhuộm râu; 3. sơn, quét sơn bóng, đánh véc ni; den Fußboden wichsen đánh sàn; 4. đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, giã.
wichsen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đánh giày; chải giày;