TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấn

chấn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chấn

 obstruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chấn

abbrühenvt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chấn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verprügeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbläuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Dämpferöl

Dầu giảm chấn

Zweirohr­Gasdruckdämpfer mit variabler Dämpfung

Bộ giảm chấn khí nén ống kép với lực giảm chấn thay đổi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abkanten

Chấn cạnh

Kolben zur Dämpfung

Piston giảm chấn

Rahmen-Riegel

Thanh chấn song

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstruct /toán & tin/

chấn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chấn

1) abbrühenvt; chấn bún die Nudeln abbrühen;

2) (may vá) durchnähen vt; chấn áo bông Wattekleidung durchnähern;

3) (ngb) (đánh) verprügeln vt, verbläuen vt