TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nệ

nệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghè.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nệ

hartnäckig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich hartnäckig festhalten an D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchwalken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchwalken

1. nện, trục, ép (dạ); 2. đánh, đập, nệ, choảng, giần, ghè.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nệ

hartnäckig (a); sich hartnäckig festhalten an D; nệ CỒ sich hartnäckig festhalten an der Antiquität