Việt
nệ
nện
trục
ép
đánh
đập
choảng
giần
ghè.
Đức
hartnäckig
sich hartnäckig festhalten an D
durchwalken
1. nện, trục, ép (dạ); 2. đánh, đập, nệ, choảng, giần, ghè.
hartnäckig (a); sich hartnäckig festhalten an D; nệ CỒ sich hartnäckig festhalten an der Antiquität