Việt
lột da
danh
đập
đắm
thụi
ục
giọt
choảng
nện
ghép
ghép cây.
Đức
pelzen I
pelzen I /vt/
1. lột da; 2. danh, đập, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện; 3. ghép, ghép cây.