Việt
mạch quặng
đá mẹ
tầng
tầng quặng
phần nhô ra
thanh
giá chìa
đậu rót
gờ
rìa
đá ngầm
mạch mỏ
Anh
roke
zafra
ore vein
ore lode
ore streak
vein of ore
branch
delf
ledge
lode
stock work
Đức
Erdader
Ader
Erzader
Ader /[’a:dor], die; -, -n/
(Geol , Min , Bergbau) mạch mỏ; mạch quặng;
Erzader /die/
mạch mỏ; mạch quặng;
Erdader /f =, -n (địa chất)/
mạch quặng; Erd
tầng, mạch quặng, tầng quặng
phần nhô ra, thanh, giá chìa, đậu rót (khuôn đúc), gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng
branch, delf, ledge
đá mẹ, mạch quặng