lode
o mạch, mạch quặng
o máng dẫn, nước, đường thoát nước
§ barren lode : mạch không quặng
§ blind lode : mạch ẩn, mạch mù
§ champion lode : mạch chính
§ contact lode : mạch tiếp xúc
§ counter lode : mạch nghịch
§ cross lode : mạch ngang
§ hollow lode : mạch có hốc
§ main lode : mạch chính, vỉa chính
§ master lode : mạch chính, vỉa chính
§ mother lode : mạch chính, vỉa chính
§ ore lode : mạch quặng
§ replacement lode : mạch thay thế, vỉa thay thế
§ rotten lode : mạch bị phân hủy, mạch hư
§ stringer lode : mạch ngang
§ underlay lode : mạch nằm dưới
§ unkindly lode : mạch không có giá trị (khai thác)