TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

filon

dyke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

filon

Gang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

filon

filon

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filon /ENERGY-MINING/

[DE] Gang

[EN] dyke; lode

[FR] filon

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

filon

filon [fils] n. m. 1. Mạch. Filon de roches aurifères, de quartz: Mạch dá chứa vàng, mạch thạch anh. > Bóng Les ridicules sont le filon des comédies: Những nguôi lố bịch là nguồn cho hài kịch. 2. Thân Sô may; món lọi bất ngơ. Trouver un filon: Gặp duọc vận may.