filon
filon [fils] n. m. 1. Mạch. Filon de roches aurifères, de quartz: Mạch dá chứa vàng, mạch thạch anh. > Bóng Les ridicules sont le filon des comédies: Những nguôi lố bịch là nguồn cho hài kịch. 2. Thân Sô may; món lọi bất ngơ. Trouver un filon: Gặp duọc vận may.