Việt
thành củ
như củ
bưóu
u
hạch
củ.
to
tròn
giông như củ
Anh
tuberous
globular
Đức
knollig
Pháp
tubéreux
globulaire
knollig /(Adj.)/
to; tròn; giông như củ;
knollig /a/
1. [có] bưóu, u, hạch; knollig es Holz cây có bưđu; 2. [có] củ.
knollig /SCIENCE/
[DE] knollig
[EN] tuberous
[FR] tubéreux
knollig /INDUSTRY-METAL/
[EN] globular
[FR] globulaire
[VI] thành củ, như củ