Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tuberous /SCIENCE/
[DE] knollig
[EN] tuberous
[FR] tubéreux
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tuberous
có mấu, thành mấu
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
tuberous
[DE] knollig
[EN] tuberous
[VI] thành củ, như củ