Anh
globular
Đức
knollig
Pháp
globulaire
globulaire /INDUSTRY-METAL/
[DE] knollig
[EN] globular
[FR] globulaire
globulaire [gbbyleR] adj. và n. I. adj. 1. Hình cầu. > THIÊN Amas globulaire: Đám sao hình cầu. 2. SINH Huyết cầu. Y Numération globulaire. Sự đếm huyết cầu (trong một mm 3 máu). II. n. f. THỰC Cây cúc cầu.