TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

globular

dạng cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hạt cầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình cầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

globular

globular

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

globular

knollig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kugelförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

globular

globulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kugelförmig /adj/L_KIM/

[EN] globular

[VI] dạng cầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

globular /INDUSTRY-METAL/

[DE] knollig

[EN] globular

[FR] globulaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

globular

dạng cầu, hình cầu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

globular

có hạt cầu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

globular

Spherical.