Việt
thuộc nút giàn
thuộc nút khung
thuộc nốt
hạch
nút
tiết điểm
đầu mối
không gian các nút
Anh
nodal
loop space
lug
match
nodal /y học/
thuộc nốt, hạch, nút
nodal /xây dựng/
nodal /điện lạnh/
loop space, lug, match, nodal