TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu mối

đầu mối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nút chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đầu mối

 nodal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

capital sin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đầu mối

Gang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schürzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese definieren sowohl die Mess- und Steuer- bzw. Regelgrößen als auch den Mess- und Steuer- bzw. Regelort und geben damit Aufschluss über die Aufgabe und Wirkungsweise der jeweiligen Mess-, Steuerungs- und Regelungsstellen (Bild 1 und Tabelle 1).

Những điều này quy định các trị số đo và điều khiển hay điều chỉnh cũng như các vị trí của chúng và qua đó cung cấp một đầu mối về chức năng và hiệu quả của mỗi thiết bị đo lường, kiểm soát và điều chỉnh (Hình 1 và Bảng 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Primärverteiler münden in wendelförmigen Fließkanälen, die radial um den Wendeldorn, vergleichbar mit einem mehrgängigen Gewinde, verlaufen.

Hệ thống này tỏa ra các kênh dẫncó hình xoắn chạy xung quanh lõi xoắn ốc,tương tự như một đường ren nhiều đầu mối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Schürzung des Knotens im Dráma

nút kịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schürzung /f =, -en (văn học)/

nút chuyên, đầu mối; die Schürzung des Knotens im Dráma nút kịch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

capital sin

căn tội, đầu mối (7 mối tội đầu: kiêu ngạo, hà tiện, mê dâm dục, hờn giận, mê ăn uống, ghen ghét, làm biếng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gang /m/CNSX/

[EN] start

[VI] đầu mối (trục vít)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nodal /xây dựng/

đầu mối

 start /xây dựng/

đầu mối (ren vít)

 start /xây dựng/

đầu mối (trục vít)

 start /cơ khí & công trình/

đầu mối (ren vít)

 start

đầu mối (trục vít)