TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn tội

căn tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu mối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

các mối tội đầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

căn tội

capital sin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

capital sins

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

capital sin

căn tội, đầu mối (7 mối tội đầu: kiêu ngạo, hà tiện, mê dâm dục, hờn giận, mê ăn uống, ghen ghét, làm biếng)

capital sins

căn tội, các mối tội đầu