grommet
vòng cách điện
grommet /điện/
vòng cách điện
Vòng đệm cách điện bằng cao su, dùng để lót các dây điện đi qua khung hoặc bảng kim loại.
grommet
vòng văng
grommet, rope circuit /giao thông & vận tải;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
vòng dây
fibre gasket, grommet
vòng đệm sợi
grommet, grommet or grummet /cơ khí & công trình/
đai buộc
gland, grommet, gusset, jointing, plait
nắp đệm, miếng đệm
Mối nối vì kèo thường được làm bằng thanh thép.
A truss joint connection usually made of steel plates..
cable eyes, cable manhole, dead-eye, grommet, thimble
lỗ cáp