Kabelleitungsdurchführung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] lỗ cáp
Durchführung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] lỗ cáp
Kabeleinstieg /m/ĐIỆN/
[EN] cable manhole
[VI] lỗ cáp, miệng cáp
Durchführungshülse /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] lỗ cáp, khung mắt ngỗng
isolierte Durchführung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] vòng đệm cách điện; lỗ cáp