Việt
cống đặt cáp
giếng cáp
miệng cáp
lỗ cáp
Anh
cable manhole
cable eyes
dead-eye
grommet
thimble
cable manhole /điện tử & viễn thông/
cable manhole /xây dựng/
cable manhole /điện/
cable eyes, cable manhole, dead-eye, grommet, thimble