Tülle /f/CT_MÁY/
[EN] grommet
[VI] miếng đệm, vòng đệm
Kabelleitungsdurchführung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] lỗ cáp
isolierte Durchführung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] vòng đệm cách điện; lỗ cáp
Gattchen /nt/VT_THUỶ/
[EN] grommet
[VI] vòng dây, khuyên cáp (thuyền buồm)
Gummidichtring /m/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] vòng đệm cao su
Gummidichtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet (vòng)
[VI] đệm cao su
Gummidichtungsring /m/CT_MÁY/
[EN] grommet
[VI] vòng đệm cao su
Durchführung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] lỗ cáp
Durchführungshülse /f/KT_ĐIỆN/
[EN] grommet
[VI] lỗ cáp, khung mắt ngỗng