Việt
đường đi
gửi theo một tuyến đường nhất định
cát
phủ cát. rải cát
trộn cát
đường chạy
tuyến
đoan đưdng đi
hành trình.
tuyến đường
lộ trình
đoạn đường đi
hành trình
Anh
Route
Đức
Route /[’ru:ta], die; -, -n/
tuyến đường; lộ trình; đường đi; đoạn đường đi; hành trình (Reise-, Schiffs-, Flugweg);
Route /f =, -n/
đoan đưdng đi, hành trình.
route
Route /f/VT_THUỶ/
[EN] route
[VI] đường chạy, tuyến, đường đi
[DE] Route
[EN] Route
[VI] gửi theo một tuyến đường nhất định
[VI] cát, phủ cát. rải cát, trộn cát