Việt
tuyến đường
lộ trình
đường đi
đoạn đường đi
hành trình
Đức
Route
Während der Beschleunigung zurückgelegter Weg
Đoạn đường đi trong thời gian tăng tốc
Arbeit = Kraft in Richtung des Weges x Weg
Công = Lực theo hướng đường đi x đoạn đường đi
Zurückgelegter Weg bei gleichmäßiger bzw. mittlerer Beschleunigung von einer Anfangsgeschwindigkeit aus
Đoạn đường đi có gia tốc đều đặn cũng như gia tốc trung bình với một vận tốc đầu
Zurückgelegter Weg bei gleichmäßiger bzw. mittlerer Beschleunigung aus der Ruhelage
Đoạn đường đi có gia tốc đều đặn cũng như có gia tốc trung bình từ vị trí đứng yên
Route /[’ru:ta], die; -, -n/
tuyến đường; lộ trình; đường đi; đoạn đường đi; hành trình (Reise-, Schiffs-, Flugweg);