TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn đường đi

tuyến đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộ trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đường đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đoạn đường đi

Route

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Während der Beschleunigung zurückgelegter Weg

Đoạn đường đi trong thời gian tăng tốc

Arbeit = Kraft in Richtung des Weges x Weg

Công = Lực theo hướng đường đi x đoạn đường đi

Zurückgelegter Weg bei gleichmäßiger bzw. mittlerer Beschleunigung von einer Anfangsgeschwindigkeit aus

Đoạn đường đi có gia tốc đều đặn cũng như gia tốc trung bình với một vận tốc đầu

Zurückgelegter Weg bei gleichmäßiger bzw. mittlerer Beschleunigung aus der Ruhelage

Đoạn đường đi có gia tốc đều đặn cũng như có gia tốc trung bình từ vị trí đứng yên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Route /[’ru:ta], die; -, -n/

tuyến đường; lộ trình; đường đi; đoạn đường đi; hành trình (Reise-, Schiffs-, Flugweg);