Việt
hành trình
đưòng đi
lộ trình
tuyến
Đức
Itinerarium
Itinerarium /n -s, -rien u -ria/
n -s, hành trình, đưòng đi, lộ trình, tuyến; bàn đô hành trình; [cuốn] sách hưóng dẫn, sách chỉ dẫn.