Việt
1.mạch 2.chu tuyến
chu vi
đường vòng quanh closed ~ đa giác khép kín
đường đo khép kín
đường viền khép kín geodetic ~ đa giác trắc địa time break ~ mạch thời gian nổ vỡ timing ~ mạch đánh dấu thời gian
Anh
circuit
1.mạch 2.chu tuyến, chu vi, đường vòng quanh closed ~ đa giác khép kín, đường đo khép kín, đường viền khép kín geodetic ~ đa giác trắc địa time break ~ mạch thời gian nổ vỡ timing ~ mạch đánh dấu thời gian