Việt
hành trình
đưông đi
lộ trình
tuyến
Đức
Marschroute
mit versiegelter Marsch
bí mật, kín đáo; ~
Marschroute /í =, -n/
hành trình, đưông đi, lộ trình, tuyến; mit versiegelter Marsch bí mật, kín đáo; Marsch