an’ /(tách/
1. sự bắt đầu hành động
fort= /(tách/
1. sự chuyển động tịnh tiến; Ịórtschreiten đi lên; 2. sự tiếp tục hành động; fortarbeiten tiép tục làm việc; 3. [chỉ sự tránh xa}: fortfahren đi xa.
nach = /(tách/
1. chuyển động theo sau; } -m náchgeben đi theo ai; 2. sự lặp lại, sự bắt chưđc; i -m in etw (D) náchah- men mô phỏng ai, nhại ai.
entgegen” /(tách/
1. chuyển động ngược chiều nhau; entgegengehen đi ngược chiều; 2. sự phản kháng, chống đổi: entgegenwirken phản đổi.
her” /(tách/
1. chuyển động theo hưóng tói ngưôi nói; hérfliegen bay tói; 2. nguồn gốc: hérkommen xuắt phát từ...; 3. chỉ sự chỉnh đón, sắp xếp: hér- richten chuẩn bị.
zurück /- (tách/
1. chuyển động ngược lại; zurückfahren đi về, quay lại; 2. sự đưa về vị trí cũ: zurückstellen đặt trỏ lại; 3. sự tặng thưđng, đền bù: zurückzahlen đền bù, bồi thưỏng; 4. sự rót lại, tụt lại: Zurückbleiben ỗ lại.
um- /I (tách/
1. sự quay, bưđc ngoặt: úmbiegen bẻ gập lại; 2. sự biến đổi, thay đổi: úmmachen làm lại; 4. sự di chuyển: umstellen xếp đặt lại, chuyển chỗ; II (không tách) chỉ 1. sự chuyển động quanh: umgéhen đi vòng; 2. sự bao bọc, che phủ: umhüllen quấn, bao phủ.
vor /- (tách/
1. chuyển động lên trúdc: vórgehen đi lên tntóc; 2. chỉ hành động ỗ trưóc cái gì: vór/egen đặt tnlóc cái gì; 3.: chỉ hành động hoàn thành do có mặt ai: vórlesen đọc to cho ai; 4. chỉ hành động mẫu cho ai: vórmachen chỉ cho làm thé nào; 5. chỉ hành động xảy ra tnldc cái gì: vorherrschen thống trị.