TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đền bù: zurückzahlen đền bù

được chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đưa về vị trí cũ: zurückstellen đặt trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tặng thưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù: zurückzahlen đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rót lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt lại: Zurückbleiben ỗ lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đền bù: zurückzahlen đền bù

zurück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurück /- (tách/

1. chuyển động ngược lại; zurückfahren đi về, quay lại; 2. sự đưa về vị trí cũ: zurückstellen đặt trỏ lại; 3. sự tặng thưđng, đền bù: zurückzahlen đền bù, bồi thưỏng; 4. sự rót lại, tụt lại: Zurückbleiben ỗ lại.