TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động ngược lại

chuyển động ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chạy lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đưa về vị trí cũ: zurückstellen đặt trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tặng thưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù: zurückzahlen đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rót lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt lại: Zurückbleiben ỗ lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyển động ngược lại

Rücklauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Veränderungen einzelner Systemelemente lösen in einem intakten Ökosystem Gegenbewegungen anderer Elemente aus, um den vorherigen Zustand wieder herzustellen.

Trong một hệ sinh thái hoàn hảo, nếu một số bộ phận riêng lẻ của hệ thống thay đổi, điều ấy sẽ gây ra những chuyển động ngược lại của các bộ phận khác nhằm tái lập trạng thái trước đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurück /- (tách/

1. chuyển động ngược lại; zurückfahren đi về, quay lại; 2. sự đưa về vị trí cũ: zurückstellen đặt trỏ lại; 3. sự tặng thưđng, đền bù: zurückzahlen đền bù, bồi thưỏng; 4. sự rót lại, tụt lại: Zurückbleiben ỗ lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rücklauf /der/

chuyển động ngược lại; sự chạy lùi lại; sự chạy trở lại;