TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuyển động tịnh tiến

sự chuyển động tịnh tiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tiếp tục hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự chuyển động tịnh tiến

translation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

progressive motion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

translator motion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự chuyển động tịnh tiến

fort=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fort= /(tách/

1. sự chuyển động tịnh tiến; Ịórtschreiten đi lên; 2. sự tiếp tục hành động; fortarbeiten tiép tục làm việc; 3. [chỉ sự tránh xa}: fortfahren đi xa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

progressive motion

sự chuyển động tịnh tiến

translator motion

sự chuyển động tịnh tiến

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

translation

sự chuyển động tịnh tiến