Việt
nổi loạn
phién loạn
bạo động
binh bién.
cuộc nổi loạn
cuộc binh biến
sự chông đô'i
sự phản kháng
Đức
Rebellion
eine Rebellion unterdrücken
trấn áp một cuộc nổi loạn.
Rebellion /[rebe’lio:n], die; -, -en/
cuộc nổi loạn; cuộc binh biến;
eine Rebellion unterdrücken : trấn áp một cuộc nổi loạn.
(bildungsspr ) sự chông đô' i; sự phản kháng;
Rebellion /í -en/
í cuộc] nổi loạn, phién loạn, bạo động, binh bién.