Việt
sự phản đô'i
sự phản kháng
sự kháng nghị
lời phản đối
lời phản kháng
Đức
Protestation
Protestation /die; -en (veraltet)/
sự phản đô' i; sự phản kháng; sự kháng nghị; lời phản đối; lời phản kháng;