TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời phản đối

lời phản biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bấc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời kháng nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kháng nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lời phản đối

Gegendarstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenrede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Protestation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vorschlag wurde ohne Wider spruch angenommen

đề nghị này đã được chấp thuận mà không có một ý kiến phản đối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegendarstellung /die/

lời phản biện; lời phản đối;

Gegenrede /die/

lời bấc lại; lời phản đối; lời kháng nghị (Widerrede, Einwand);

Widerspruch /der; -[e]s, ...Sprüche/

lời phản đối; lời phản kháng; lời chống đối; ý kiến phản đối;

đề nghị này đã được chấp thuận mà không có một ý kiến phản đối. : der Vorschlag wurde ohne Wider spruch angenommen

Protestation /die; -en (veraltet)/

sự phản đô' i; sự phản kháng; sự kháng nghị; lời phản đối; lời phản kháng;